Chi phí thi công = Đơn giá Trọn gói Hoàn thiện khá (vnđ/m2) x Diện tích xây dựng (m2)
Lưu ý:
I. CHI TIẾT VẬT TƯ VÀ CÔNG VIỆC PHẦN THÔ
Phần nhân công và vật tự bao gồm các công tác sau:
- Định vị tim móng, tim cọc
- Tổ chức công trường, làm lán trại cho công nhân;
- Dọn dẹp mặt bằng thi công
- Đào đất móng, dầm móng, đà kiềng, hầm phân, bể nước;
- Đập đầu cọc BTCT
- Đổ bê tông đá 1x2 hoặc lăm le đá 4x6 đáy móng, dầm móng, đà kiềng, hầm phân, hố ga; (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Ra sắt thép, đóng cofa và đổ bê tông móng, dầm móng, đà kiềng BTCT; (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Ra sắt thép, đóng cofa và đổ bê tông đáy, nắp hầm phân, hố ga, bể nước; (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Ra sắt thép, đóng cofa và đổ bê tông cột, dầm, sàn các tầng lầu, sân thượng mái; (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Ra sắt thép, đóng cofa và đổ bê tông cầu thang, xây bậc bằng gạch thẻ; Không tô bề mặt bậc, chỉ tô dạ cầu thang. (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Xây toàn bộ tường bao, tường ngăn chia phòng, vệ sinh toàn bộ công trình bằng gạch ống – tường 100; hầm phân xây tường 200; (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Tô vách toàn bộ công trình và hoàn thiện thi công mặt tiền dày 1-1,5cm; (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Cán nền các tầng lầu, sân thượng, mái, ban công, nhà vệ sinh dày 3-5cm; (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Chống thấm sàn sân thượng, vệ sinh, mái, ban công; (Bên A cung cấp vật liệu chống thấm (Shika/Kova…), Bên B cung cấp xi măng và nhân công)
- Lắp đặt toàn bộ hệ thống ống cấp thoát nước theo thiết kế; (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Lắp đặt dây điện âm, cáp mạng, cáp truyền hình, (không bao gồm: mạng LAN cho văn phòng, hệ thống chống sét, hệ thống cho máy lạnh, hệ thống 3 pha, điện thang máy, hệ thống dây Te); (Bao gồm vật tư và nhân công)
- Bảo vệ công trình trong quá trình thi công.

II. CHI TIẾT VẬT TƯ VÀ CÔNG VIỆC HOÀN THIỆN
STT | HẠNG MỤC CUNG ỨNG | CHI TIẾT VẬT TƯ | GHI CHÚ | |
I | Phần gạch ốp lát | |||
1. | Gạch nền các tầng (Đồng Tâm, Bạch Mã, Vigracera…) CĐT lựa chọn mẫu gạch |
Gạch 60x60cm 2 da bóng kiếng Đơn giá: 220.000 vnđ/m2 |
Len tường 12x60cm cát ra từ gạch nền | |
2. | Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau (Đồng Tâm, Bạch Mã, Vigracera…) CĐT lựa chọn mẫu gạch |
Gạch 60x60 chống trượt Đơn giá: 180,000 vnđ/m2 |
Không bao gồm gạch | |
3. | Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau (Đồng Tâm, Bạch Mã, Vigracera…) CĐT lựa chọn mẫu gạch |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá: 160,000 vnđ/m2 |
||
4. | Gạch ốp WC(Đồng Tâm, Bạch Mã, Vigracera…) CĐT lựa chọn mẫu gạch |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá: 220,000 vnđ/m2 |
Ốp cao < 1,8m, không bao gồm len | |
5. | Keo chà rong | Khoán gọn công trình | ||
6. | Đá ốp trang trí (Mặt tiền, sân vườn) |
CĐT chọn nhà cung cấp vật tư. Đơn giá NC: 250,000 vnđ/m2 Khối lượng: 20m2 |
||
II | PHẦN SƠN NƯỚC | |||
1. | Sơn ngoài nhà | Sơn Spec (Nippon) Bột trét Expo |
Khoán gọn cho công trình: Sơn ngoài: Bả 2 lớp Matit, 1 lớp lót, 1 lớp phủ Sơn trong nhà: 2 lớp matit, 2 lớp phủ (không lót) Bao gồm phụ kiện: Ru lô, Nhám.. |
|
2. | Sơn trong nhà | Sơn Spec (Nippon) Bột trét Expo | ||
3. | Sơn dầu | Sơn Expo hoặc Bạch Tuyết | ||
4. | Sơn gai, sơn gấm trang trí | KL ≤ 20m2 | ||
III | PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ | |||
1. | Cửa đi các phòng | Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly thường (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá ≤ 2,300,000 vnđ/bộ |
||
2. | Cửa mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân sau…) | Cửa sắt dày 1,4mm. Sơn dầu, chia ô mẫu giả gỗ kính 8ly cường lực Đơn giá ≤ 1,800,000 vnđ/m2 |
||
3. | Cửa sổ trong nhà, ngoài trời (cửa thông tầng, giếng trời) | Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly thường. Đơn giá ≤ 1,500,000 vnđ/bộ | ||
4. | Khung sắt bảo vệ cửa sổ, giếng trời (bông gió) | Sắt hộp 20x20x1,0mm Đơn giá ≤ 300,000 vnđ/m2 | ||
5. | Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng | Khóa tay gạt Đơn giá: 250,000vnđ/cái |
||
6. | Khóa cửa wc | Khóa tay gạt Đơn giá: 200,000vnđ/cái |
||
IV | PHẦN CẦU THANG | |||
1. | Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 20x20x1,0mm | ||
2. | Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ Xoan đào 60x80, trụ tròn d16 | ||
3. | Đá granite ngạch cửa | Đá Marble, Kim Sa Đơn giá 130,000 vnđ/m | ||
4. | Đá tam cấp mặt tiền (nếu co | Đá Marble, Kim Sa Đơn giá 1,200,000 vnđ/m |
||
5. | Đá Granite mặt tiền tầng trệt | Đá Marble, Kim Sa Đơn giá 1,200,000 vnđ/m |
||
V | THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
1. | Vỏ tủ điện và tủ điện tổng (Tủ 4 đường) | Panasonic | ||
2. | MCB, Công tắc, ổ cắm | Panasonic 1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm |
||
3. | Ổ cắm điện thoại, Internet, truyền hình cáp | Panasonic Phòng 1 cái | ||
4. | Đèn chiếu sáng trong nhà, ngoài sân | Đèn huỳnh quang máng đôi 1,2m philip, 01 cái/phòng (hoặc 6 đèn lon) | ||
5. | Đèn WC | Đèn ốp trần 01 cái/phòng Đơn giá ≤ 200,000 vnđ | ||
6. | Đèn trang trí cầu thang | 01 cái/phòng Đơn giá ≤ 250,000 vnđ |
||
7. | Đèn gương | 01 cái/phòng Đơn giá ≤ 250,000 vnđ |
||
8. | Đèn trang trí mặt tiền | 01 cái Đơn giá ≤ 300,000 vnđ |
||
9. | Đèn lon trang trí trần thạch cao | 4 bóng/phòng | ||
10. | Đèn hắt trang trí trần thạch cao | 4 bóng/phòng hoặc ≤ 10m | ||
VI | THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC | |||
1. | Bồn cầu CĐT chọn thương hiệu |
Đơn giá ≤ 3,000,000 vnđ | 01 cái/wc | |
2. | Vòi sen wc nóng lạnh CĐT chọn thương hiệu | Đơn giá ≤ 1,200,000 vnđ | 01 cái/wc | |
3. | Vòi xả Lavabo (nóng lạnh) CĐT chọn thương hiệu | Đơn giá ≤ 650,000 vnđ | 01 cái/wc | |
4. | Vòi xịt wc CĐT chọn thương hiệu |
Đơn giá ≤ 200,000 vnđ | 01 cái/wc | |
5. | Phụ kiện 7 món (gương, kệ, móc treo, xà bông…) | Trọn bộ 700.000vnđ | ||
6. | Phễu thu sàn | Inox chống hôi | ||
7. | Chậu rửa chén | Đơn giá 1,500,000 vnđ/cái | ||
8. | Vòi rửa chén CĐT chọn thương hiệu |
Đơn giá 500,000 vnđ/cái | ||
9. | Bồn nước Inox | Trên Đại Thành 1500l Trên Đại Thành 1000l | ||
10. | Máy bơm nước | Panasonic – 200w | ||
11. | Hệ thống ống NLMT | Ống Nhựa PPR 21mm, mỗi WC 2 đầu ra | 1 đầu ra vòi rửa bếp | |
12. | Máy nước nóng NLMT | Đại Thành 130l | ||
13. | Hệ thống ống máy lạnh | Ống Thái Lan 7 dem ≤ 30m. Ống thoát nước nhựa BM | ||
VII | CÁC HẠNG MỤC KHÁC | |||
Thạch cao trang trí | Theo thiết kế | |||
1. | Giấy dán tường Hàn Quốc | Khối lượng ≤ 30m2 | ||
2. | Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 20x20x1,0mm, tấm lợp kính cường lực 8ly | ||
4. | Lan can ban công | Lan can sắt hộp 14x14x1,0mm | ||
5. | Tay vịn lan can bancon | Tay vịn sắt hộp | ||
6. | Cửa cổng | Cửa sắt sơn dầu 950,000 vnđ/m2 | ||
CÁC HẠNG MỤC KHÔNG NẰM TRONG ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN –
(BAO GỒM NHÂN CÔNG & VẬT TƯ)
STT | HẠNG MỤC CUNG ỨNG | STT | HẠNG MỤC CUNG ỨNG |
1 | Máy nước nóng trực tiếp | 7 | (bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo v.v…) |
2 | Cửa cuốn, cửa kéo | 8 | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước |
3 | Tủ kệ bếp, tủ tường | 9 | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh |
4 | Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy ba v.v…) | 10 | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói…) |
5 | Sân vườn, tiểu cảnh | 11 | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm, giả đá, giả gỗ… |
6 | Các phụ kiện wc khác theo thiết kế | 12 | Các vật liệu bên ngoài bảng chi tiết vật tư hoàn thiện này |
Thiết kế trọn gói
Chỉ từ 15tr/Hồ sơ
MIỄN PHÍ
XIN PHÉP XÂY DỰNG
HỖ TRỢ (*)
HOÀN CÔNG
Xem thêm các dịch vụ khác của chúng tôi:
- Dịch vụ Thiết kế;
- Dịch vụ Thi Công;
- Thiết kế & thi công Trang trí nội thất;
- Cung cấp vật tư - thiết bị xây dựng;
- Công ty Cổ phần Thương mại Quốc tế B.J.S.C
- Công ty Cổ phần Nội thất Liên Sơn
- Công ty TNHH Kỹ thuật Xây dựng Nam Đông